Hậu thế tục là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Hậu thế tục là khái niệm chỉ trạng thái xã hội hiện đại nơi tôn giáo không biến mất mà tái xuất hiện và đối thoại với lý tính trong không gian công cộng. Nó phản ánh sự cộng tồn giữa niềm tin và lý trí, chất vấn giả định rằng hiện đại hóa tất yếu dẫn đến sự suy tàn của tôn giáo truyền thống.

Định nghĩa khái niệm hậu thế tục

Hậu thế tục (post-secularism) là một khái niệm trong triết học, xã hội học và khoa học chính trị dùng để mô tả giai đoạn mà vai trò của tôn giáo trở lại hiện diện rõ nét trong đời sống công, sau khi từng được dự đoán sẽ suy giảm bởi tiến trình hiện đại hóa và thế tục hóa. Khái niệm này không đối lập hoàn toàn với tư tưởng thế tục, mà phản ánh một trạng thái phức tạp hơn, nơi tôn giáo và hiện đại tính tồn tại song song, đối thoại và thậm chí tái cấu trúc lẫn nhau.

Từ cuối thế kỷ XX, trong bối cảnh toàn cầu hóa, khủng hoảng ý nghĩa hậu hiện đại, và sự trỗi dậy của các lực lượng tôn giáo trong không gian công cộng, học giới đã bắt đầu xem xét lại giả định cơ bản của thuyết thế tục: rằng sự phát triển khoa học và lý tính sẽ dẫn đến sự suy tàn của tôn giáo. Thay vào đó, nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng tôn giáo không những không biến mất mà còn thích nghi, tái cấu trúc, và xuất hiện trở lại dưới nhiều hình thức khác nhau.

Hậu thế tục vì thế trở thành một trường nghiên cứu liên ngành, kết hợp triết học, xã hội học, chính trị học và nghiên cứu văn hóa để hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa niềm tin, lý tính, quyền lực và bản sắc trong thế kỷ XXI. Khái niệm này không nên được hiểu như một trạng thái thời gian tuyến tính (sau-thế-tục), mà như một điều kiện nhận thức phức hợp trong xã hội hiện đại đa nguyên.

Tiến trình thế tục hóa và giới hạn lý thuyết

Thế tục hóa (secularization) là khái niệm mô tả quá trình mà trong đó tôn giáo mất dần ảnh hưởng trong các lĩnh vực đời sống xã hội như giáo dục, chính trị, pháp luật, và đạo đức công cộng. Theo các nhà lý thuyết cổ điển như Max Weber, Emile Durkheim và Peter Berger, hiện đại hóa – với sự phát triển của khoa học, công nghệ và lý tính – sẽ dẫn đến sự suy giảm tất yếu của tôn giáo.

Tuy nhiên, các dữ liệu thực nghiệm gần đây lại chỉ ra rằng tôn giáo vẫn duy trì ảnh hưởng mạnh mẽ ở nhiều khu vực, đặc biệt ở châu Á, châu Phi, Trung Đông và ngay cả ở Hoa Kỳ – nơi được cho là quốc gia hiện đại hóa cao. Các nghiên cứu của Pew Research Center cho thấy tỷ lệ người tự nhận có tín ngưỡng hoặc tham gia vào hoạt động tôn giáo không hề giảm đáng kể ở quy mô toàn cầu.

Thực tiễn này đặt ra thách thức đối với mô hình lý thuyết tuyến tính “hiện đại hóa → thế tục hóa → phi tôn giáo”. Một số nhà xã hội học như José Casanova đã đề xuất tái định nghĩa thế tục hóa như một quá trình đa chiều, trong đó tôn giáo không bị loại trừ hoàn toàn, mà thay đổi hình thức và chức năng. Bảng dưới đây tóm tắt các cấp độ thế tục hóa:

Cấp độ Mô tả
1. Thể chế Tách biệt giữa nhà nước và giáo hội
2. Xã hội Giảm ảnh hưởng của tôn giáo trong các quyết định công
3. Cá nhân Giảm niềm tin và thực hành tôn giáo ở cấp độ cá nhân

Hậu thế tục đặt ra nghi vấn liệu tiến trình thế tục hóa có còn mang tính phổ quát và không thể đảo ngược hay không. Thay vì xem sự suy tàn của tôn giáo là tất yếu, hậu thế tục thúc đẩy nhận thức rằng tôn giáo và thế tục đang “tái cấu trúc lẫn nhau” trong thời đại mới.

Triết học hậu thế tục

Jürgen Habermas là một trong những triết gia đầu tiên đưa ra khái niệm “xã hội hậu thế tục” (*post-secular society*) trong bối cảnh các xung đột tôn giáo và văn hóa ngày càng nổi lên sau sự kiện 11/9. Trong bài viết nổi tiếng *“Notes on Post-Secular Society”*, ông lập luận rằng một xã hội dân chủ trưởng thành phải tạo điều kiện cho cả tư duy thế tục và tư duy tôn giáo cùng tồn tại, đối thoại và học hỏi lẫn nhau.

Habermas cho rằng lý tính hiện đại – đại diện cho thế tục – không đủ để bao quát các khủng hoảng đạo đức, sinh học, môi trường và bản sắc mà xã hội hiện đại đang đối mặt. Trong hoàn cảnh đó, các truyền thống tôn giáo – với chiều sâu đạo lý và vốn ngôn ngữ biểu tượng phong phú – có thể đóng vai trò là “nguồn lực ngữ nghĩa” cho diễn ngôn đạo đức trong không gian công cộng.

Khái niệm “học tập hậu thế tục” (*post-secular learning*) do Habermas đề xuất nhấn mạnh rằng không chỉ người tôn giáo phải hiện đại hóa ngôn ngữ của mình để giao tiếp công khai, mà cả người thế tục cũng cần học cách tiếp cận các giá trị tôn giáo một cách tôn trọng và hợp lý. Mô hình đối thoại liên diễn ngôn được đề xuất như một chiến lược cho sự cộng tồn:

  • Tôn trọng đa nguyên tôn giáo và phi tôn giáo
  • Công nhận tính hợp lý nội tại của các lập luận tôn giáo
  • Phân biệt vai trò lập pháp và đạo đức trong không gian công

Hậu thế tục trong xã hội học và chính trị học

Trong xã hội học, hậu thế tục được nghiên cứu như một quá trình mà trong đó các cá nhân vẫn giữ đức tin và thực hành tôn giáo, ngay cả khi đang sống trong một xã hội hiện đại hóa cao. Tôn giáo không còn bị giới hạn trong lĩnh vực riêng tư, mà bắt đầu hiện diện trở lại trong các vấn đề công cộng như giáo dục, chính sách phúc lợi, y đức và quyền con người.

Trong lĩnh vực chính trị học, hậu thế tục đặt ra vấn đề về vai trò của tôn giáo trong cấu trúc quyền lực và lập pháp. Các ví dụ như việc các nhóm Tin Lành tham gia vận động chính sách tại Mỹ Latinh, hay Hồi giáo chính trị ở Trung Đông, đều cho thấy rằng tôn giáo không chỉ là một yếu tố văn hóa mà còn là một tác nhân chính trị có khả năng tạo ra ảnh hưởng xã hội sâu rộng.

Theo nghiên cứu tại Cambridge University Press, hậu thế tục giúp giải thích các hiện tượng như: sự trỗi dậy của dân túy tôn giáo, các chính sách công dựa trên đạo đức truyền thống, và việc tôn giáo trở thành phần nội dung trong hiến pháp hoặc hệ thống luật lệ tại nhiều quốc gia hiện đại.

Hậu thế tục và chủ nghĩa hậu hiện đại

Chủ nghĩa hậu hiện đại đóng vai trò trung tâm trong việc chất vấn các nền tảng tri thức của thời hiện đại, từ đó tạo tiền đề cho tư duy hậu thế tục. Hậu hiện đại nghi ngờ các đại tự sự (grand narratives), trong đó bao gồm cả niềm tin vào tiến trình tuyến tính “hiện đại hóa kéo theo thế tục hóa”. Thay vì khẳng định một lộ trình phát triển phổ quát, tư tưởng hậu hiện đại đề xuất sự đa nguyên trong tri thức, đạo đức và bản sắc.

Nhiều nhà tư tưởng như Jean-François Lyotard, Jacques Derrida và John Caputo đã đóng góp quan trọng vào cách hiểu lại khái niệm “tôn giáo” trong bối cảnh hậu hiện đại. Theo họ, tôn giáo không còn bị bó buộc vào các định chế thần quyền, mà trở thành một nguồn lực văn hóa, một biểu tượng của cái thiêng, hoặc một dạng “niềm tin yếu” (*religion without religion*). Khái niệm này cho phép tôn giáo tồn tại không như chân lý tuyệt đối mà như phương tiện diễn giải thế giới.

Các nhà thần học hậu hiện đại như Mark C. Taylor hay Gianni Vattimo cũng cho thấy rằng tôn giáo có thể tương thích với sự bất định, chất vấn, và phi trung tâm của thời đại mới. Hậu thế tục vì vậy không phục hưng tôn giáo theo cách cổ điển, mà tạo không gian cho một hình thức niềm tin linh hoạt, mang tính phản tư và chấp nhận tính mơ hồ.

Tôn giáo và không gian công cộng trong thời kỳ hậu thế tục

Một trong những đặc điểm nổi bật của hậu thế tục là sự quay lại của tôn giáo trong các lĩnh vực công cộng – nơi trước đây vốn được cho là phải hoàn toàn trung lập và phi tôn giáo. Tôn giáo hiện diện trở lại trong truyền thông, giáo dục, nghệ thuật, y tế, chính sách công và các tranh luận về đạo đức học. Hiện tượng này được gọi là “tái tôn giáo hóa không gian công cộng” (*re-sacralization of public space*).

Việc tôn giáo hiện diện công khai đặt ra các câu hỏi mới về quản lý nhà nước, quyền tự do tín ngưỡng và tính công bằng trong xã hội đa tôn giáo. Các quốc gia dân chủ tự do buộc phải điều chỉnh chính sách để vừa đảm bảo nguyên tắc thế tục, vừa không loại trừ vai trò hợp pháp của tôn giáo trong diễn ngôn công cộng. Một số mô hình giải quyết xung đột này bao gồm:

  • Mô hình cộng tồn đa nguyên (pluralist coexistence)
  • Chủ nghĩa thế tục mềm (soft secularism)
  • Đối thoại liên diễn ngôn (inter-discursive dialogue)

Một biểu thức toán học được Habermas và các học giả hậu thế tục gợi ý nhằm minh họa cho mô hình cân bằng giữa các giá trị trong không gian công là: Xa˜ hội ổn định=Tự do toˆn giaˊo+Trung lập chıˊnh trị+Đoˆˊi thoại lieˆn va˘n hoˊa \text{Xã hội ổn định} = \text{Tự do tôn giáo} + \text{Trung lập chính trị} + \text{Đối thoại liên văn hóa}

Phê bình và tranh luận xoay quanh khái niệm hậu thế tục

Mặc dù có nhiều đóng góp, khái niệm “hậu thế tục” cũng không tránh khỏi các phê bình từ nhiều hướng. Một số học giả cho rằng thuật ngữ này mơ hồ, thiếu tiêu chí định lượng rõ ràng và dễ bị diễn giải theo hướng chính trị. Nhà xã hội học Philip Gorski cảnh báo rằng việc đề cao vai trò của tôn giáo có thể dẫn đến sự thỏa hiệp với các lực lượng bảo thủ, bài ngoại hoặc chống dân chủ.

Bên cạnh đó, một số nhà thần học chỉ trích hậu thế tục vì xem nhẹ tính thiêng liêng nội tại của tôn giáo khi chỉ coi đó là một hình thái văn hóa. Ngược lại, nhiều nhà triết học thế tục như Richard Dawkins, Sam Harris cho rằng hậu thế tục có thể làm mờ ranh giới giữa khoa học và niềm tin, gây nguy cơ “hậu sự thật” (*post-truth*). Do đó, cần phân biệt rõ ràng giữa sự công nhận giá trị tôn giáo trong đời sống tinh thần và việc sử dụng tôn giáo như công cụ quyền lực.

Dù vậy, các học giả ủng hộ hậu thế tục lập luận rằng điều quan trọng không nằm ở việc “hồi sinh tôn giáo” mà ở khả năng tạo ra không gian đối thoại bình đẳng, phản tư và cùng phát triển giữa các hình thái tri thức khác nhau trong xã hội hiện đại. Điều này mở ra triển vọng cho một hình thái “đa diễn ngôn” thay vì độc quyền chân lý.

Hậu thế tục trong văn hóa và nghệ thuật

Tôn giáo trong thời kỳ hậu thế tục không chỉ hiện diện trong lý luận học thuật mà còn đi vào các lĩnh vực văn hóa đại chúng và nghệ thuật đương đại. Nhiều nghệ sĩ, nhà làm phim, nhà văn và nhạc sĩ đã sử dụng các biểu tượng, ngôn ngữ và nghi thức tôn giáo như chất liệu nghệ thuật để chất vấn các vấn đề bản sắc, đạo đức và ký ức cộng đồng.

Ví dụ, trong điện ảnh, đạo diễn Terrence Malick với phim “The Tree of Life” đã thể hiện cái nhìn mang màu sắc tôn giáo sâu sắc về sự sống và cái chết mà không rơi vào tuyên truyền tín ngưỡng. Trong văn học, các tác phẩm của Marilynne Robinson hay Toni Morrison cho thấy tôn giáo có thể hiện diện như một mã văn hóa, chứ không nhất thiết là tín điều.

Tạp chí Culture and Religion đã công bố nhiều nghiên cứu phân tích hiện tượng “nghệ thuật hậu thế tục”, trong đó cho thấy nghệ thuật không còn vô thần một cách bắt buộc, mà có thể mở ra không gian cảm xúc và tư duy liên kết giữa thiêng – tục – nghệ.

Tài liệu tham khảo

  1. Jürgen Habermas (2008). "Notes on Post-Secular Society". Eurozine
  2. José Casanova (1994). "Public Religions in the Modern World". University of Chicago Press.
  3. Cambridge University Press - Ethics & International Affairs: https://www.cambridge.org/core/journals/ethics-and-international-affairs
  4. JSTOR - Post-Secular Perspectives: https://www.jstor.org/stable/41349691
  5. Taylor & Francis - Culture and Religion: https://www.tandfonline.com/loi/rtcc20
  6. Pew Research Center - Religion & Public Life: https://www.pewresearch.org/religion/
  7. Philip Gorski (2000). "Historicizing the Secularization Debate". American Sociological Review.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề hậu thế tục:

Giảm đau sau phẫu thuật và phục hồi sớm sau thay toàn bộ khớp gối: So sánh giữa truyền tĩnh mạch low-dose ketamine liên tục và nefopam Dịch bởi AI
European Journal of Pain - Tập 13 Số 6 - Trang 613-619 - 2009
Tóm tắtMột nghiên cứu tiền cứu, mù đôi đã so sánh tác động của nefopam và ketamine trong việc kiểm soát đau và phục hồi sau thay toàn bộ khớp gối.Bảy mươi lăm bệnh nhân được phân ngẫu nhiên để nhận nefopam hoặc ketamine với liều bolus 0.2mgkg−1, sau đó là truyền liên tục 120μgkg−1h−1 ch...... hiện toàn bộ
#nefopam #ketamine #giảm đau sau phẫu thuật #thay thế hoàn toàn khớp gối #phục hồi chức năng #sử dụng opioid tiết kiệm #thang đo đau #biện pháp kiểm soát đau #phục hồi sau phẫu thuật
ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ GIẢM ĐAU SAU PHẪU THUẬT LỒNG NGỰC CỦA PHƯƠNG PHÁP TỰ ĐIỀU KHIỂN (PCEA) SO VỚI TRUYỀN LIÊN TỤC (CEI) QUA CATHETER NGOÀI MÀNG CỨNG
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 514 Số 1 - 2022
Trong phẫu thuật lồng ngực, đau sau phẫu thuật làm giảm khả năng vận động của bệnh nhân, ảnh hưởng xấu đến chức năng phổi, làm tăng tỷ lệ các biến chứng sau phẫu thuật và có khả năng mắc hội chứng đau mạn tính sau mổ. Giảm đau ngoài màng cứng đoạn ngực thường được coi là tiêu chuẩn vàng đối với điều trị đau sau phẫu thuật lồng ngực. Chúng tôi tiến hành nghiên cứu nhằm đánh giá hiệu quả giảm đau sa...... hiện toàn bộ
#phẫu thuật lồng ngực #giảm đau ngoài màng cứng #giảm đau do bệnh nhân tự điều khiển
So sánh hiệu quả giảm đau giữa gây tê mặt phẳng cơ dựng sống và truyền tĩnh mạch liên tục morphin do bệnh nhân tự kiểm soát sau phẫu thuật tim hở với tuần hoàn ngoài cơ thể
Tạp chí Phẫu thuật Tim mạch và Lồng ngực Việt Nam - - 2021
Đau sau phẫu thuật tim hở với tuần hoàn ngoài cơ thể (THNCT) luôn là nỗi ám ảnh của người bệnh và là mối quan tâm hàng đầu của bác sĩ Gây mê hồi sức. Các đối tượng bị cơn đau cấp tính hoặc mãn tính sẽ gặp phải tình trạng giảm khả năng tập trung, suy giảm trí nhớ, giảm linh hoạt trong khả năng giải quyết vấn đề và tốc độ xử lý thông tin. Hiện nay có hai phương pháp giảm đau được sử dụng nhiều nhất ...... hiện toàn bộ
#gây tê mặt phẳng cơ dựng sống #giảm đau do bệnh nhân tự kiểm soát #phẫu thuật tim hở với tuần hoàn ngoài cơ thể
GIẢI QUYẾT HẬU QUẢ CỦA VIỆC THI HÀNH ÁN ĐỐI VỚI BẢN ÁN, QUYẾT ĐỊNH ĐÃ CÓ HIỆU LỰC PHÁP LUẬT, BỊ HỦY THEO THỦ TỤC GIÁM ĐỐC THẨM, TÁI THẨM
Tạp chí Pháp luật và thực tiễn - Số 54 - Trang 32 - 2023
Hiện nay, việc giải quyết lại các vụ án dân sự sơ thẩm sau khi có quyết định giám đốc thẩm, tái thẩm hủy các bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật thường phát sinh những tình tiết mới, chẳng hạn như Tòa án phải giải quyết hậu quả của việc thi hành án, các vấn đề khác có liên quan. Đối với vấn đề này, Thẩm phán phải xác minh, thu thập chứng cứ tại Cơ quan Thi hành án dân sự, lấy lời khai của ...... hiện toàn bộ
#Hậu quả của việc thi hành án #giám đốc thẩm #tái thẩm.
Trách nhiệm của bác sĩ phẫu thuật đối với sự an toàn của bệnh nhân trong mô hình Phẫu thuật Cấp cứu: đánh giá nghiêm túc và nhu cầu hiểu biết chuyên sâu về bệnh nhân cùng với kinh nghiệm chuyên ngành cụ thể Dịch bởi AI
Patient Safety in Surgery - Tập 9 - Trang 1-3 - 2015
Có ngày càng nhiều bằng chứng trong tài liệu cho thấy rằng những bệnh nhân phẫu thuật Cấp cứu, cũng như bệnh nhân từ các chuyên ngành phẫu thuật khác, nên được tiếp cận và quản lý đầu tiên bởi các bác sĩ phẫu thuật có chuyên môn phù hợp trong lĩnh vực Phẫu thuật Cấp cứu và Chấn thương. Việc xảy ra các biến chứng sau phẫu thuật có thể được ngăn ngừa hoặc điều trị một cách an toàn và thích hợp khi p...... hiện toàn bộ
#Phẫu thuật Cấp cứu #Trách nhiệm của bác sĩ phẫu thuật #An toàn bệnh nhân #Biến chứng phẫu thuật #Quản lý bệnh nhân
Tỷ lệ và các yếu tố nguy cơ gây rối loạn nhịp tim trong phẫu thuật ở trẻ sơ sinh và trẻ em sau khi tim phổi nhân tạo: theo dõi Holter liên tục trước và trong ba ngày sau phẫu thuật Dịch bởi AI
Journal of Cardiothoracic Surgery - Tập 5 - Trang 1-8 - 2010
Một đánh giá toàn diện về rối loạn nhịp tim sau phẫu thuật trong phẫu thuật tim bẩm sinh bằng cách theo dõi Holter liên tục chưa được thực hiện. Chúng tôi nhằm mục tiêu, trước tiên, xác định diễn biến thời gian của rối loạn nhịp tim trước và trong giai đoạn hậu phẫu sớm thông qua phân tích từng nhịp tim sau khi tim phổi nhân tạo, và thứ hai, xem xét các phương pháp phẫu thuật nào có nguy cơ cụ thể...... hiện toàn bộ
#rối loạn nhịp tim #phẫu thuật tim bẩm sinh #theo dõi Holter #trẻ sơ sinh #trẻ em
Sự gia tăng các rào cản thủy văn trong các quần thể liên tục của một loài cá voi: cấu trúc di truyền của cá heo mỏ vịt ở vùng biển Cổ Xưa Dịch bởi AI
BMC Biology - Tập 5 - Trang 1-16 - 2007
Hiểu rõ vai trò của cảnh quan biển trong việc hình thành cấu trúc di truyền và nhân khẩu học của quần thể là một thách thức lớn đối với các loài sinh vật biển pelagic như cá voi, mà thường thiếu bằng chứng về những yếu tố có thể hiệu quả trong việc hạn chế sự phân bổ của chúng. Trong công trình này, chúng tôi đã áp dụng một sự kết hợp của các phương pháp di truyền cảnh quan dựa trên cá nhân gần đâ...... hiện toàn bộ
#cá heo mỏ vịt #cấu trúc di truyền #nhân khẩu học #hải dương học #rào cản #phân mảnh môi trường
Mối quan hệ giữa Quyết định Khung của EU với Công ước Châu Âu về Quyền con người: Hướng tới các nguyên tắc cơ bản của thủ tục hình sự* Dịch bởi AI
ERA Forum - Tập 8 - Trang 265-271 - 2007
Bài viết này bàn về tính cần thiết của hành động của EU nhằm bổ sung cho sự bảo vệ mà Công ước Châu Âu về Quyền con người cung cấp cho những người bị tình nghi trong các thủ tục hình sự. Việc thực hiện nguyên tắc công nhận lẫn nhau không nên làm nghiêng cán cân quá nhiều về phía lợi ích của việc thi hành pháp luật và công tố. Các tác giả lập luận rằng việc tăng cường hiệu quả trong việc bảo vệ các...... hiện toàn bộ
#EU #Công ước Châu Âu về Quyền con người #quyền thủ tục #công nhận lẫn nhau #hình sự.
Hạ đường huyết được xác định bởi hệ thống theo dõi glucose liên tục ở một phụ nữ mang thai ở tam cá nguyệt thứ hai bị insulinoma: một báo cáo ca bệnh Dịch bởi AI
Journal of Medical Case Reports - Tập 11 - Trang 1-5 - 2017
Insulinoma liên quan đến thai kỳ là một tình trạng rất hiếm gặp và có thể khó chẩn đoán. Tại đây, chúng tôi trình bày một ca bệnh thú vị về insulinoma xảy ra trong thời kỳ mang thai với sự chú ý đặc biệt đến việc sử dụng hệ thống theo dõi glucose liên tục để phát hiện hạ đường huyết. Một phụ nữ da trắng 36 tuổi ở tam cá nguyệt thứ hai của thai kỳ đã xuất hiện những đợt hạ đường huyết tái phát kèm ...... hiện toàn bộ
#insulinoma #hạ đường huyết #thai kỳ #hệ thống theo dõi glucose liên tục #phẫu thuật #cắt đuôi tuyến tụy
NGHIÊN CỨU ĐẶC ĐIỂM LÂM SÀNG, CẬN LÂM SÀNG VÀ ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ ĐIỀU TRỊ NẠO V.A QUÁ PHÁT BẰNG DAO CẮT HÚT LIÊN TỤC QUA NỘI SOI Ở BỆNH NHÂN TRÊN 15 TUỔI TẠI BỆNH VIỆN TAI MŨI HỌNG CẦN THƠ
Tạp chí Y Dược học Cần Thơ - Số 43 - Trang 202-209 - 2021
  Đặt vấn đề: Theo tiến trình phát triển thông thường, V.A phát triển to khi trẻ ở độ tuổi 6-10 tuổi và sau đó teo dần sau 15 tuổi. Việc V.A quá phát ở người trưởng thành thì không phổ biến, hay còn gọi là V.A tồn lưu. Có nhiều nguyên nhân có thể dẫn đến việc V.A quá phát ở người trên 15 tuổi. Một tỷ lệ nhỏ những bệnh nhân V.A quá phát này có thể chuyển sản thành mô ung thư. Mục tiêu nghiên c...... hiện toàn bộ
#V.A quá phát #nạo V.A #dao cắt hút liên tục #giải phẫu bệnh
Tổng số: 19   
  • 1
  • 2