Hậu thế tục là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan
Hậu thế tục là khái niệm chỉ trạng thái xã hội hiện đại nơi tôn giáo không biến mất mà tái xuất hiện và đối thoại với lý tính trong không gian công cộng. Nó phản ánh sự cộng tồn giữa niềm tin và lý trí, chất vấn giả định rằng hiện đại hóa tất yếu dẫn đến sự suy tàn của tôn giáo truyền thống.
Định nghĩa khái niệm hậu thế tục
Hậu thế tục (post-secularism) là một khái niệm trong triết học, xã hội học và khoa học chính trị dùng để mô tả giai đoạn mà vai trò của tôn giáo trở lại hiện diện rõ nét trong đời sống công, sau khi từng được dự đoán sẽ suy giảm bởi tiến trình hiện đại hóa và thế tục hóa. Khái niệm này không đối lập hoàn toàn với tư tưởng thế tục, mà phản ánh một trạng thái phức tạp hơn, nơi tôn giáo và hiện đại tính tồn tại song song, đối thoại và thậm chí tái cấu trúc lẫn nhau.
Từ cuối thế kỷ XX, trong bối cảnh toàn cầu hóa, khủng hoảng ý nghĩa hậu hiện đại, và sự trỗi dậy của các lực lượng tôn giáo trong không gian công cộng, học giới đã bắt đầu xem xét lại giả định cơ bản của thuyết thế tục: rằng sự phát triển khoa học và lý tính sẽ dẫn đến sự suy tàn của tôn giáo. Thay vào đó, nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng tôn giáo không những không biến mất mà còn thích nghi, tái cấu trúc, và xuất hiện trở lại dưới nhiều hình thức khác nhau.
Hậu thế tục vì thế trở thành một trường nghiên cứu liên ngành, kết hợp triết học, xã hội học, chính trị học và nghiên cứu văn hóa để hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa niềm tin, lý tính, quyền lực và bản sắc trong thế kỷ XXI. Khái niệm này không nên được hiểu như một trạng thái thời gian tuyến tính (sau-thế-tục), mà như một điều kiện nhận thức phức hợp trong xã hội hiện đại đa nguyên.
Tiến trình thế tục hóa và giới hạn lý thuyết
Thế tục hóa (secularization) là khái niệm mô tả quá trình mà trong đó tôn giáo mất dần ảnh hưởng trong các lĩnh vực đời sống xã hội như giáo dục, chính trị, pháp luật, và đạo đức công cộng. Theo các nhà lý thuyết cổ điển như Max Weber, Emile Durkheim và Peter Berger, hiện đại hóa – với sự phát triển của khoa học, công nghệ và lý tính – sẽ dẫn đến sự suy giảm tất yếu của tôn giáo.
Tuy nhiên, các dữ liệu thực nghiệm gần đây lại chỉ ra rằng tôn giáo vẫn duy trì ảnh hưởng mạnh mẽ ở nhiều khu vực, đặc biệt ở châu Á, châu Phi, Trung Đông và ngay cả ở Hoa Kỳ – nơi được cho là quốc gia hiện đại hóa cao. Các nghiên cứu của Pew Research Center cho thấy tỷ lệ người tự nhận có tín ngưỡng hoặc tham gia vào hoạt động tôn giáo không hề giảm đáng kể ở quy mô toàn cầu.
Thực tiễn này đặt ra thách thức đối với mô hình lý thuyết tuyến tính “hiện đại hóa → thế tục hóa → phi tôn giáo”. Một số nhà xã hội học như José Casanova đã đề xuất tái định nghĩa thế tục hóa như một quá trình đa chiều, trong đó tôn giáo không bị loại trừ hoàn toàn, mà thay đổi hình thức và chức năng. Bảng dưới đây tóm tắt các cấp độ thế tục hóa:
Cấp độ | Mô tả |
---|---|
1. Thể chế | Tách biệt giữa nhà nước và giáo hội |
2. Xã hội | Giảm ảnh hưởng của tôn giáo trong các quyết định công |
3. Cá nhân | Giảm niềm tin và thực hành tôn giáo ở cấp độ cá nhân |
Hậu thế tục đặt ra nghi vấn liệu tiến trình thế tục hóa có còn mang tính phổ quát và không thể đảo ngược hay không. Thay vì xem sự suy tàn của tôn giáo là tất yếu, hậu thế tục thúc đẩy nhận thức rằng tôn giáo và thế tục đang “tái cấu trúc lẫn nhau” trong thời đại mới.
Triết học hậu thế tục
Jürgen Habermas là một trong những triết gia đầu tiên đưa ra khái niệm “xã hội hậu thế tục” (*post-secular society*) trong bối cảnh các xung đột tôn giáo và văn hóa ngày càng nổi lên sau sự kiện 11/9. Trong bài viết nổi tiếng *“Notes on Post-Secular Society”*, ông lập luận rằng một xã hội dân chủ trưởng thành phải tạo điều kiện cho cả tư duy thế tục và tư duy tôn giáo cùng tồn tại, đối thoại và học hỏi lẫn nhau.
Habermas cho rằng lý tính hiện đại – đại diện cho thế tục – không đủ để bao quát các khủng hoảng đạo đức, sinh học, môi trường và bản sắc mà xã hội hiện đại đang đối mặt. Trong hoàn cảnh đó, các truyền thống tôn giáo – với chiều sâu đạo lý và vốn ngôn ngữ biểu tượng phong phú – có thể đóng vai trò là “nguồn lực ngữ nghĩa” cho diễn ngôn đạo đức trong không gian công cộng.
Khái niệm “học tập hậu thế tục” (*post-secular learning*) do Habermas đề xuất nhấn mạnh rằng không chỉ người tôn giáo phải hiện đại hóa ngôn ngữ của mình để giao tiếp công khai, mà cả người thế tục cũng cần học cách tiếp cận các giá trị tôn giáo một cách tôn trọng và hợp lý. Mô hình đối thoại liên diễn ngôn được đề xuất như một chiến lược cho sự cộng tồn:
- Tôn trọng đa nguyên tôn giáo và phi tôn giáo
- Công nhận tính hợp lý nội tại của các lập luận tôn giáo
- Phân biệt vai trò lập pháp và đạo đức trong không gian công
Hậu thế tục trong xã hội học và chính trị học
Trong xã hội học, hậu thế tục được nghiên cứu như một quá trình mà trong đó các cá nhân vẫn giữ đức tin và thực hành tôn giáo, ngay cả khi đang sống trong một xã hội hiện đại hóa cao. Tôn giáo không còn bị giới hạn trong lĩnh vực riêng tư, mà bắt đầu hiện diện trở lại trong các vấn đề công cộng như giáo dục, chính sách phúc lợi, y đức và quyền con người.
Trong lĩnh vực chính trị học, hậu thế tục đặt ra vấn đề về vai trò của tôn giáo trong cấu trúc quyền lực và lập pháp. Các ví dụ như việc các nhóm Tin Lành tham gia vận động chính sách tại Mỹ Latinh, hay Hồi giáo chính trị ở Trung Đông, đều cho thấy rằng tôn giáo không chỉ là một yếu tố văn hóa mà còn là một tác nhân chính trị có khả năng tạo ra ảnh hưởng xã hội sâu rộng.
Theo nghiên cứu tại Cambridge University Press, hậu thế tục giúp giải thích các hiện tượng như: sự trỗi dậy của dân túy tôn giáo, các chính sách công dựa trên đạo đức truyền thống, và việc tôn giáo trở thành phần nội dung trong hiến pháp hoặc hệ thống luật lệ tại nhiều quốc gia hiện đại.
Hậu thế tục và chủ nghĩa hậu hiện đại
Chủ nghĩa hậu hiện đại đóng vai trò trung tâm trong việc chất vấn các nền tảng tri thức của thời hiện đại, từ đó tạo tiền đề cho tư duy hậu thế tục. Hậu hiện đại nghi ngờ các đại tự sự (grand narratives), trong đó bao gồm cả niềm tin vào tiến trình tuyến tính “hiện đại hóa kéo theo thế tục hóa”. Thay vì khẳng định một lộ trình phát triển phổ quát, tư tưởng hậu hiện đại đề xuất sự đa nguyên trong tri thức, đạo đức và bản sắc.
Nhiều nhà tư tưởng như Jean-François Lyotard, Jacques Derrida và John Caputo đã đóng góp quan trọng vào cách hiểu lại khái niệm “tôn giáo” trong bối cảnh hậu hiện đại. Theo họ, tôn giáo không còn bị bó buộc vào các định chế thần quyền, mà trở thành một nguồn lực văn hóa, một biểu tượng của cái thiêng, hoặc một dạng “niềm tin yếu” (*religion without religion*). Khái niệm này cho phép tôn giáo tồn tại không như chân lý tuyệt đối mà như phương tiện diễn giải thế giới.
Các nhà thần học hậu hiện đại như Mark C. Taylor hay Gianni Vattimo cũng cho thấy rằng tôn giáo có thể tương thích với sự bất định, chất vấn, và phi trung tâm của thời đại mới. Hậu thế tục vì vậy không phục hưng tôn giáo theo cách cổ điển, mà tạo không gian cho một hình thức niềm tin linh hoạt, mang tính phản tư và chấp nhận tính mơ hồ.
Tôn giáo và không gian công cộng trong thời kỳ hậu thế tục
Một trong những đặc điểm nổi bật của hậu thế tục là sự quay lại của tôn giáo trong các lĩnh vực công cộng – nơi trước đây vốn được cho là phải hoàn toàn trung lập và phi tôn giáo. Tôn giáo hiện diện trở lại trong truyền thông, giáo dục, nghệ thuật, y tế, chính sách công và các tranh luận về đạo đức học. Hiện tượng này được gọi là “tái tôn giáo hóa không gian công cộng” (*re-sacralization of public space*).
Việc tôn giáo hiện diện công khai đặt ra các câu hỏi mới về quản lý nhà nước, quyền tự do tín ngưỡng và tính công bằng trong xã hội đa tôn giáo. Các quốc gia dân chủ tự do buộc phải điều chỉnh chính sách để vừa đảm bảo nguyên tắc thế tục, vừa không loại trừ vai trò hợp pháp của tôn giáo trong diễn ngôn công cộng. Một số mô hình giải quyết xung đột này bao gồm:
- Mô hình cộng tồn đa nguyên (pluralist coexistence)
- Chủ nghĩa thế tục mềm (soft secularism)
- Đối thoại liên diễn ngôn (inter-discursive dialogue)
Một biểu thức toán học được Habermas và các học giả hậu thế tục gợi ý nhằm minh họa cho mô hình cân bằng giữa các giá trị trong không gian công là:
Phê bình và tranh luận xoay quanh khái niệm hậu thế tục
Mặc dù có nhiều đóng góp, khái niệm “hậu thế tục” cũng không tránh khỏi các phê bình từ nhiều hướng. Một số học giả cho rằng thuật ngữ này mơ hồ, thiếu tiêu chí định lượng rõ ràng và dễ bị diễn giải theo hướng chính trị. Nhà xã hội học Philip Gorski cảnh báo rằng việc đề cao vai trò của tôn giáo có thể dẫn đến sự thỏa hiệp với các lực lượng bảo thủ, bài ngoại hoặc chống dân chủ.
Bên cạnh đó, một số nhà thần học chỉ trích hậu thế tục vì xem nhẹ tính thiêng liêng nội tại của tôn giáo khi chỉ coi đó là một hình thái văn hóa. Ngược lại, nhiều nhà triết học thế tục như Richard Dawkins, Sam Harris cho rằng hậu thế tục có thể làm mờ ranh giới giữa khoa học và niềm tin, gây nguy cơ “hậu sự thật” (*post-truth*). Do đó, cần phân biệt rõ ràng giữa sự công nhận giá trị tôn giáo trong đời sống tinh thần và việc sử dụng tôn giáo như công cụ quyền lực.
Dù vậy, các học giả ủng hộ hậu thế tục lập luận rằng điều quan trọng không nằm ở việc “hồi sinh tôn giáo” mà ở khả năng tạo ra không gian đối thoại bình đẳng, phản tư và cùng phát triển giữa các hình thái tri thức khác nhau trong xã hội hiện đại. Điều này mở ra triển vọng cho một hình thái “đa diễn ngôn” thay vì độc quyền chân lý.
Hậu thế tục trong văn hóa và nghệ thuật
Tôn giáo trong thời kỳ hậu thế tục không chỉ hiện diện trong lý luận học thuật mà còn đi vào các lĩnh vực văn hóa đại chúng và nghệ thuật đương đại. Nhiều nghệ sĩ, nhà làm phim, nhà văn và nhạc sĩ đã sử dụng các biểu tượng, ngôn ngữ và nghi thức tôn giáo như chất liệu nghệ thuật để chất vấn các vấn đề bản sắc, đạo đức và ký ức cộng đồng.
Ví dụ, trong điện ảnh, đạo diễn Terrence Malick với phim “The Tree of Life” đã thể hiện cái nhìn mang màu sắc tôn giáo sâu sắc về sự sống và cái chết mà không rơi vào tuyên truyền tín ngưỡng. Trong văn học, các tác phẩm của Marilynne Robinson hay Toni Morrison cho thấy tôn giáo có thể hiện diện như một mã văn hóa, chứ không nhất thiết là tín điều.
Tạp chí Culture and Religion đã công bố nhiều nghiên cứu phân tích hiện tượng “nghệ thuật hậu thế tục”, trong đó cho thấy nghệ thuật không còn vô thần một cách bắt buộc, mà có thể mở ra không gian cảm xúc và tư duy liên kết giữa thiêng – tục – nghệ.
Tài liệu tham khảo
- Jürgen Habermas (2008). "Notes on Post-Secular Society". Eurozine
- José Casanova (1994). "Public Religions in the Modern World". University of Chicago Press.
- Cambridge University Press - Ethics & International Affairs: https://www.cambridge.org/core/journals/ethics-and-international-affairs
- JSTOR - Post-Secular Perspectives: https://www.jstor.org/stable/41349691
- Taylor & Francis - Culture and Religion: https://www.tandfonline.com/loi/rtcc20
- Pew Research Center - Religion & Public Life: https://www.pewresearch.org/religion/
- Philip Gorski (2000). "Historicizing the Secularization Debate". American Sociological Review.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề hậu thế tục:
- 1
- 2